Triển vọng chiến lược: Chính sách kinh tế phối hợp cho kỷ nguyên tăng trưởng cao
Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển then chốt, hướng đến một giai đoạn chuyển đổi từ năm 2026 đến năm 2030. Chính phủ đã đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng, bao gồm tăng trưởng GDP ít nhất 8% vào năm 2025 và duy trì tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo. Chương trình nghị sự hướng tới tương lai này được xây dựng dựa trên một phương pháp tiếp cận đồng bộ, bao gồm đầu tư tài khóa mở rộng và nới lỏng tiền tệ hỗ trợ. Tầm nhìn bao quát là đưa Việt Nam trở thành một nền kinh tế thu nhập cao vào năm 2045, với trọng tâm là ổn định kinh tế vĩ mô và cải cách cơ cấu.
Môi trường quốc tế hiện tại đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam triển khai các biện pháp kích thích tiền tệ. Quyết định gần đây của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) về việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống còn 3,75-4%, cùng với kế hoạch dừng chương trình thắt chặt định lượng vào tháng 12, đã làm giảm bớt áp lực từ bên ngoài. Sự đảo ngược chính sách này đã làm giảm bớt sự biến động trên thị trường ngoại hối Việt Nam và kiềm chế dòng vốn nước ngoài ròng chảy ra liên tục, vốn đã gây khó khăn cho thị trường chứng khoán kể từ tháng 4 năm 2023.
Trong nước, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang tận dụng cơ hội này bằng cách hỗ trợ tăng trưởng tín dụng. Tính đến hết tháng 9 năm 2025, tín dụng tăng 13,4% so với cuối năm 2024 và tăng 19,6% so với cùng kỳ năm trước. Những con số này cho thấy sự phù hợp với mục tiêu tăng trưởng tín dụng cả năm là 16%, chủ yếu nhờ đầu tư cơ sở hạ tầng công cộng, sự phục hồi của thị trường bất động sản, cùng với sự phục hồi của đầu tư và tiêu dùng tư nhân.
Mở rộng tài khóa: Cơ sở hạ tầng là động lực tăng trưởng
Chính sách tài khóa đang được điều chỉnh để hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng dài hạn. Mirae Asset báo cáo đầu tư công từ năm 2026 đến năm 2030 sẽ đạt 8,5 triệu tỷ đồng, tăng 166% so với giai đoạn 2021-2025. Khoản đầu tư này được thiết kế để hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng lớn như Sân bay Quốc tế Long Thành, Đường cao tốc Bắc-Nam và một số tuyến đường vành đai đô thị.
Việc tăng chi tiêu tài khóa mạnh mẽ như vậy là khả thi nhờ hồ sơ nợ công thuận lợi của Việt Nam. Tỷ lệ nợ công trên GDP dự kiến sẽ tăng từ 34% vào năm 2024 lên 42% vào năm 2030, mang lại sự linh hoạt về tài khóa mà không gây nguy hiểm cho sự ổn định tài chính.
Việc tái cấu trúc cơ cấu ngân sách quốc gia càng củng cố thêm hướng đi này. Từ năm 2026 đến năm 2030, chi thường xuyên sẽ được điều chỉnh lên 50,7% tổng ngân sách, trong khi chi đầu tư phát triển được đặt mục tiêu ở mức 40,7%, tăng so với mức 31,2% của năm 2024. Sự chuyển dịch này ưu tiên chi tiêu sản xuất hơn chi tiêu thường xuyên.
Nhu cầu trong nước phục hồi và cải cách thuế
Tiêu dùng nội địa đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi rõ rệt, với doanh số bán lẻ tăng 9,3% trong mười tháng đầu năm 2025. Sự tăng trưởng này dự kiến sẽ tiếp tục được thúc đẩy khi chính phủ áp dụng các biện pháp giảm thuế vào năm 2026, đặc biệt là tăng mức khấu trừ thuế thu nhập cá nhân lên hơn 40%. Sáng kiến này nhằm mục đích tăng cường sức mua của tầng lớp trung lưu, qua đó củng cố nền tảng cầu nội bộ của nền kinh tế.
Các cải cách pháp lý về cơ cấu cũng đang được đẩy nhanh, với việc thực hiện các luật quan trọng như Luật Nhà ở năm 2023, Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2023 và Luật Đất đai năm 2024. Có hiệu lực từ tháng 8 năm 2024, những thay đổi về mặt lập pháp này nhằm mục đích giải quyết các điểm nghẽn lâu nay trong việc sử dụng đất, phát triển dự án và giao dịch nhà ở.
Hơn nữa, Nghị quyết 198/2025/QH15 đặt ra mục tiêu cụ thể: đến năm 2030, khu vực tư nhân dự kiến đóng góp 55-58% GDP, so với mức 50% hiện nay. Điều này báo hiệu một sự chuyển dịch chính sách đáng kể nhằm trao quyền cho doanh nghiệp trong nước và nâng cao vai trò của họ trong tăng trưởng kinh tế.
Cải cách thị trường vốn và tăng cường tài chính
Thị trường vốn của Việt Nam vẫn tập trung vào ngân hàng, với sự phát triển hạn chế của thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thị trường cổ phiếu. Để giải quyết vấn đề này, các cơ quan chức năng đặt mục tiêu tăng vốn hóa thị trường cổ phiếu lên 120% GDP và quy mô thị trường trái phiếu doanh nghiệp lên 25% vào năm 2030, từ mức tương ứng là 68% và 9%.
Các biện pháp chiến lược đang được triển khai bao gồm việc áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), tăng cường quản trị doanh nghiệp theo hướng dẫn của OECD và tinh giản quy định đối với IPO, rút ngắn thời gian niêm yết sau chào bán từ 90 ngày xuống còn 30 ngày. Những thay đổi này nhằm mục đích thu hút cả vốn trong nước và nước ngoài, thúc đẩy thị trường tài chính sâu rộng và linh hoạt hơn.
Theo Mirae Asset, điều kiện thị trường hiện tại vẫn rất tốt, với định giá hấp dẫn và hỗ trợ kinh tế vĩ mô. Họ dự báo tăng trưởng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) vào năm 2026 sẽ là động lực chính cho sự phục hồi của thị trường. Mức định giá hợp lý ở mức P/E 17 lần có thể đưa VN-Index về vùng 1.800–2.200 điểm.
Triển vọng theo ngành: Xác định động lực tăng trưởng
Trong bối cảnh hỗ trợ tiền tệ, đầu tư công và số hóa, một số lĩnh vực đang có triển vọng tăng trưởng mạnh mẽ:
Ngành ngân hàng sẽ được hưởng lợi từ nhu cầu tín dụng tăng và chất lượng tài sản được cải thiện, đặc biệt là khi thị trường bất động sản ổn định.
Dịch vụ chứng khoán và môi giới đang trải qua quá trình chuyển đổi về mặt quy định và công nghệ, được hỗ trợ bởi tính thanh khoản được tăng cường và nâng cấp thị trường.
Xây dựng, Bất động sản và Vật liệu xây dựng sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ việc mở rộng cơ sở hạ tầng công cộng, với 8,5 nghìn tỷ đồng được dành cho phát triển trong năm năm tới.
Bán lẻ đang sẵn sàng tăng trưởng nhờ thu nhập khả dụng tăng và cải cách thuế có mục tiêu, định vị đây là động lực quan trọng để phục hồi nhu cầu trong nước.
Nền tảng cho chu kỳ tăng trưởng có cấu trúc
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn quyết định, được đánh dấu bằng các khoản đầu tư cơ cấu, hiện đại hóa quy định và chính sách kinh tế đồng bộ. Sự kết hợp giữa mở rộng tài khóa và linh hoạt tiền tệ tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững và toàn diện. Việc chuyển đổi từ hệ thống phụ thuộc vào tín dụng sang thị trường vốn cân bằng, cùng với cơ sở hạ tầng và khuôn khổ pháp lý nâng cao năng suất, cho thấy nền kinh tế đang được chuẩn bị cho một quỹ đạo tăng trưởng dài hạn.
Nếu các cải cách hiện tại được thực hiện hiệu quả và kỷ luật tài khóa được duy trì, Việt Nam không chỉ có thể đạt được các mục tiêu năm 2030 mà còn đặt nền tảng cho khát vọng trở thành nền kinh tế thu nhập cao vào năm 2045.