Angola 50 năm: Tài nguyên, bất ổn và ngã ba đường chính trị
Khi Angola kỷ niệm nửa thế kỷ giành độc lập, sự kiện này phơi bày cả những cơ hội và nghịch lý của châu Phi hậu thuộc địa.

Một người phụ nữ đứng ở khu phố Cabinda, vùng đất tách biệt của Angola chiếm khoảng một nửa sản lượng dầu thô của cả nước. © Getty Images
Khi Angola kỷ niệm nửa thế kỷ độc lập, sự kiện này phơi bày cả những cơ hội lẫn nghịch lý của châu Phi hậu thuộc địa. Một mặt, đây là một quốc gia giàu tài nguyên quý giá và chiến lược, bao gồm dân số trẻ, năng động và trữ lượng khoáng sản và hydrocarbon dồi dào. Mặt khác, đó là tình trạng nghèo đói dai dẳng, lan rộng và tình hình chính trị dai dẳng mà một số người mô tả là "giải phóng mà không có dân chủ".
Ngày 11 tháng 11 năm 1975, Angola chính thức được tuyên bố là một quốc gia độc lập. Đối với Bồ Đào Nha, vẫn còn đang choáng váng sau biến động chính trị của cuộc Cách mạng Hoa Cẩm Chướng năm 1974, phi thực dân hóa trở thành ưu tiên cấp bách nhất của quốc gia châu Âu này. Tuy nhiên, tại Angola, thuộc địa cũ, câu hỏi ai là hoặc sẽ là đại diện hợp pháp của người dân vẫn chưa được giải quyết. Phong trào Nhân dân Giải phóng Angola (MPLA), Liên minh Quốc gia vì Độc lập Toàn diện Angola (UNITA) và Mặt trận Quốc gia Tự do Angola, mỗi bên có trụ sở tại các khu vực khác nhau, đều đồng loạt tuyên bố độc lập.
Kết quả là cuộc nội chiến Angola tàn khốc (diễn ra không liên tục từ năm 1975 đến năm 2002), một trong những cuộc xung đột ủy nhiệm nổi bật nhất của Chiến tranh Lạnh. Cuộc chiến kết thúc một cách dứt khoát với cái chết của nhà lãnh đạo gây nhiều tranh cãi và đầy sức hút của UNITA, Jonas Malheiro Savimbi, vào năm 2002. Trong những năm tiếp theo, sự kết hợp giữa phi quân sự hóa và việc đảng cầm quyền MPLA hội nhập và hợp tác với giới tinh hoa UNITA đã tạo ra các điều kiện cho hòa bình.
×
Sự kiện số liệu
Những diễn biến chính trong đầu tư dầu mỏ và khoáng sản của Angola
2002: Kết thúc cuộc nội chiến ở Angola
2004: Ngân hàng EXIM của Trung Quốc cam kết cho vay 2 tỷ đô la được bảo đảm bằng dầu mỏ để tái thiết
2004: Công ty Sinopec của Trung Quốc bắt đầu mua cổ phần tại các lô dầu ngoài khơi Angola
2015: Sinochem của Trung Quốc ký hợp đồng cung cấp dầu 10 năm với Sonangol của Angola
2018: TotalEnergies khởi động dự án Kaombo trị giá 16 tỷ đô la, dự án phát triển dầu khí ngoài khơi nước sâu lớn nhất của Angola cho đến nay
2023: Dự án đường sắt xuất khẩu hành lang Lobito được khởi động, nối liền Angola, Zambia và DRC, được Hoa Kỳ và EU hỗ trợ
2023: Angola rời OPEC do không đáp ứng được hạn ngạch sản xuất
2024: Rio Tinto ký hợp đồng đầu tư khai thác đảm bảo quyền thăm dò và sản xuất trong 35 năm
Tháng 7 năm 2025: ExxonMobil, Azule Energy và Sonagol EP gia hạn hợp đồng chia sẻ sản xuất đến năm 2037
Tháng 9 năm 2025: Cơ quan Dầu khí, Nhiên liệu sinh học Quốc gia Angola, Sonangol, Shell và Chevron ký thỏa thuận thăm dò và sản xuất mới
Tháng 11 năm 2025: Shell ký thỏa thuận thăm dò với Bộ Tài nguyên Khoáng sản
Tháng 11 năm 2025: Ấn Độ bày tỏ sự quan tâm đến hợp tác dầu mỏ trong tương lai với Angola
Tháng 11 năm 2025: Các bộ trưởng khai thác mỏ Angola và Botswana thảo luận về nỗ lực giành quyền kiểm soát nhà sản xuất kim cương De Beers
Cố Tổng thống Angola Jose Eduardo dos Santos, người đã trị vì 38 năm (1979-2017) và trở thành một trong những " tổng thống trọn đời " của châu Phi, đã giám sát quá trình chuyển đổi này. Tuy nhiên, bất chấp vai trò của ông trong việc đảm bảo ổn định, điều đã mang lại cho ông danh hiệu "kiến trúc sư của hòa bình", di sản của ông đã bị hoen ố bởi hàng thập kỷ tham nhũng và thất bại trong việc chuyển đổi sự bùng nổ nhờ dầu mỏ của Angola thành sự thịnh vượng rộng lớn. Khi rời nhiệm sở vào năm 2017, ông đã bị mất lòng dân sâu sắc.
Người kế nhiệm ông, Joao Lourenco, được bầu làm tổng thống vào tháng 8 cùng năm và vẫn tại vị. Ông phải đối mặt với thách thức đổi mới đảng MPLA, vốn vẫn đang chiếm ưu thế nhưng đã kiệt quệ, trong một hệ thống độc tài cạnh tranh – nơi cạnh tranh chính trị diễn ra nhưng sân chơi vẫn nghiêng về phía đảng cầm quyền . Lời hứa của ông về việc trấn áp tham nhũng đã được đón nhận nồng nhiệt, cũng như quyết định loại bỏ những người thân cận với Dos Santos khỏi các vị trí có ảnh hưởng, ngay cả trong nội bộ chính trị của MPLA.
Tuy nhiên, đà phát triển này đã sớm tan biến. MPLA vẫn nắm quyền, nhưng sự thống trị chính trị của đảng này đang bị xói mòn, đặc biệt là trong giới trẻ thành thị. Đồng thời, nền kinh tế Angola vẫn bị lệ thuộc quá mức vào dầu mỏ và các quan chức nhà nước lợi dụng nguồn lực nhà nước để duy trì mạng lưới bảo trợ.
Bất ổn phổ biến ở Angola đã gặp phải sự đàn áp
Các cuộc biểu tình gần đây , bắt đầu từ thủ đô Luanda của Angola và lan sang các thành phố khác, đã khiến ít nhất 30 người chết , hàng trăm người bị thương và 1.500 người bị bắt giữ. Khởi nguồn từ quyết định của chính phủ nhằm dần xóa bỏ trợ cấp nhiên liệu, các cuộc biểu tình này phản ánh một mô hình bất ổn dân sự rộng lớn hơn đã được quan sát thấy ở khu vực châu Phi cận Sahara trong những năm gần đây, như đã thấy ở Sudan (dẫn đến sự sụp đổ của Omar al-Bashir ), Nigeria , Mozambique , Zambia và Kenya .
Với mức giá khoảng 0,33 đô la một lít, giá nhiên liệu của Angola thuộc hàng thấp nhất châu lục. Tuy nhiên, việc duy trì giá nhiên liệu thấp một cách giả tạo là không bền vững, khi chính phủ đang phải vật lộn với tình hình tài chính công suy yếu, nợ công gia tăng và thị trường hàng hóa biến động. Tại Angola, trợ cấp nhiên liệu đã tiêu tốn gần 3 tỷ đô la chỉ riêng trong năm 2023. Chiến tranh ở Ukraine đã gây thêm áp lực cho các nước sản xuất dầu mỏ như Nigeria và Angola, những nước này, mặc dù giàu dầu thô, vẫn phải nhập khẩu dầu tinh chế với giá thị trường toàn cầu cao do thiếu năng lực chế biến và lọc dầu trong nước.
Vùng đất tách biệt Cabinda là nơi sản xuất khoảng một nửa sản lượng dầu của Angola và là nơi xảy ra các cuộc xung đột nội bộ gần đây. © GIS
Việc cắt giảm trợ cấp ảnh hưởng trực tiếp đến người dân thành thị vốn phụ thuộc vào giao thông công cộng (cụ thể là hệ thống taxi tập thể bằng xe buýt nhỏ gọi là candonga) và đẩy chi phí sản xuất, vận chuyển và lưu trữ lương thực lên cao. Các hộ gia đình chi phần lớn thu nhập khả dụng cho thực phẩm và giao thông khi đó sẽ chịu áp lực lớn hơn.
Việc cắt giảm trợ cấp gần đây nhất đã khiến giá nhiên liệu tăng 33%. Điều này, kết hợp với việc tăng lương tối thiểu vào tháng 9 lên 100.000 kwanza (khoảng 110 đô la) mỗi tháng sau khi đã được nâng lên 70.000 kwanza vào năm 2024, dự kiến sẽ tiếp tục gây áp lực lạm phát.
Các cuộc biểu tình và đàn áp sau đó đã phơi bày cách cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức và bắt giữ tùy tiện, cũng như cách chính quyền nhanh chóng gán cho các cuộc biểu tình là nổi loạn. Những hành động này phần nào đặc trưng cho các chế độ độc tài cạnh tranh. Các cuộc biểu tình ở Angola, cũng như ở các nơi khác tại châu Phi, phản ánh sự bất mãn ngày càng gia tăng của một bộ phận dân số trẻ. 63% người Angola dưới 24 tuổi. Nhiều người không thấy triển vọng kinh tế, với tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi 15-24 ước tính lên tới hơn 50%. Đối với họ, những thành tích giải phóng của MPLA không còn chính đáng nữa.
Những lời hứa bị trì hoãn của Angola có hậu quả
Chính quyền Lourenco đã triển khai một số biện pháp quan trọng, chẳng hạn như cải cách tư pháp hoặc Sáng kiến Thu hồi Tài sản Bị đánh cắp mang tính biểu tượng hơn, cả hai dường như đều đã mang lại một số kết quả. Chính phủ cũng đã phần nào giảm thiểu tham nhũng. Năm 2014, Angola xếp hạng 161/180 quốc gia về Chỉ số Nhận thức Tham nhũng của Tổ chức Minh bạch Quốc tế; một thập kỷ sau, nước này đã vươn lên vị trí 121. Một bước tiến quan trọng khác là luật đầu tư tư nhân năm 2018, giúp đầu tư trong nước và quốc tế dễ dàng hơn bằng cách đơn giản hóa thủ tục, loại bỏ các yêu cầu đối tác địa phương trong một số lĩnh vực và xóa bỏ ngưỡng đầu tư tối thiểu để được hưởng ưu đãi thuế.
Những thay đổi này, tuy tích cực, nhưng đang tỏ ra quá ít ỏi và quá muộn màng, khi người dân Angola tiếp tục phải đối mặt với áp lực kép từ chủ nghĩa độc tài chính trị và sự khan hiếm vật chất. Những trở ngại về cơ cấu tiếp tục kìm hãm tăng trưởng kinh tế: sự phụ thuộc nặng nề vào dầu mỏ (dầu thô vẫn chiếm 95% kim ngạch xuất khẩu và 60% thu ngân sách), những bất cập về cơ sở hạ tầng, bộ máy quan liêu quá mức và một khu vực tư nhân non trẻ.
Biến động giá dầu trên thị trường toàn cầu là một thách thức đối với chính phủ: Nếu giá dầu thô Brent giảm xuống dưới mức chuẩn 70 đô la/thùng được sử dụng trong ngân sách quốc gia, các hoạt động của chính phủ phải bị hạn chế. Giá dầu thấp hơn cũng ảnh hưởng đến các hoạt động khai thác ngoài khơi, nhiều hoạt động trong số đó có thể không còn sinh lời. Trong khi đó, thời kỳ tài chính dễ dàng đã kết thúc, khi mô hình cho vay được bảo đảm bằng dầu mỏ, vốn từ lâu đã định hình mối quan hệ kinh tế giữa Angola và Trung Quốc, dường như đã cạn kiệt.
Do đó, việc cắt giảm trợ cấp đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, cần thiết để hỗ trợ tài chính chính phủ và cho phép tiếp tục cung cấp các dịch vụ công. Tuy nhiên, việc cắt giảm này sẽ gây ra những hậu quả chính trị, có khả năng định hình giai đoạn tiền bầu cử và làm tổn hại thêm triển vọng của MPLA trong cuộc bầu cử tổng thống và tổng tuyển cử năm 2027.
Giống như ZANU-PF ở Zimbabwe hay FRELIMO ở Mozambique, MPLA đã trở thành đảng thống trị ở Angola sau độc lập. Mặc dù Jose Eduardo dos Santos cuối cùng đã kết thúc nhiệm kỳ lãnh đạo của mình vào năm 2017, chế độ này vẫn tiếp tục hoạt động trong khuôn khổ của chủ nghĩa độc tài cạnh tranh. Tuy nhiên, sự bất an ngày càng tăng của MPLA khi phải đối mặt với cử tri thể hiện rõ qua việc liên tục trì hoãn các cuộc bầu cử địa phương. Như đã thấy ở các quốc gia châu Phi khác, thách thức lớn nhất đối với các đảng bá quyền hậu độc lập này, những đảng nắm quyền kiểm soát tài nguyên nhà nước và bộ máy an ninh, đến từ giới trẻ thành thị, gắn kết và ngày càng bất mãn.


